Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
memory access


noun
(computer science) the operation of reading or writing stored information
Syn:
access
Derivationally related forms:
access (for: access)
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
operation
Hyponyms:
disk access


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.